Trong bối cảnh toàn cầu hóa chuỗi cung ứng thực phẩm, ngành gia vị đang chứng kiến sự tăng trưởng mạnh mẽ về nhu cầu tiêu dùng tại các thị trường lớn như Hoa Kỳ, châu Âu, Nhật Bản, Hàn Quốc và Trung Đông. Theo báo cáo của Global Market Insights (2024), thị trường gia vị toàn cầu được dự báo sẽ đạt hơn 24 tỷ USD vào năm 2030, với xu hướng tiêu dùng ngày càng thiên về các sản phẩm tự nhiên, hữu cơ, tiện lợi và có nguồn gốc rõ ràng. Đối với các doanh nghiệp Việt Nam, mở rộng thị trường gia vị ra quốc tế không chỉ là một bước tiến về kinh tế, mà còn là cơ hội để khẳng định thương hiệu, nâng cao giá trị nông sản quốc gia. Dưới đây là những chiến lược quan trọng giúp gia vị Việt vươn xa trên bản đồ thế giới.
1. Chuẩn hóa sản phẩm theo tiêu chuẩn quốc tế
Muốn chinh phục thị trường quốc tế, trước hết sản phẩm phải đáp ứng được các yêu cầu kỹ thuật và pháp lý của từng thị trường:
- Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm: tuân thủ các chỉ số về vi sinh, hóa chất, kim loại nặng theo Codex, FDA (Hoa Kỳ), EFSA (châu Âu), JAS (Nhật Bản).
- Dư lượng thuốc bảo vệ thực vật: đảm bảo không vượt mức tối đa cho phép (MRL).
- Chứng nhận chất lượng và truy xuất nguồn gốc: HACCP, ISO 22000, BRC, GlobalGAP, USDA Organic, EU Organic, Halal, Kosher…
Việc đầu tư vào hệ thống kiểm soát chất lượng, phòng lab hiện đại, vùng nguyên liệu đạt chuẩn là điều kiện tiên quyết để bước vào sân chơi toàn cầu.
2. Xây dựng thương hiệu và bản sắc quốc gia
Gia vị không chỉ là sản phẩm, mà còn là biểu tượng văn hóa và bản sắc ẩm thực. Doanh nghiệp cần:
- Xây dựng thương hiệu sản phẩm gắn với vùng địa lý (ví dụ: quế Trà My, tiêu Phú Quốc, nghệ Nghệ An).
- Truyền thông bản sắc dân tộc và câu chuyện vùng nguyên liệu thông qua thiết kế bao bì, video, website đa ngôn ngữ.
- Tham gia vào các chương trình thương hiệu quốc gia như “Vietnam Value”, hỗ trợ bởi Bộ Công Thương.
Một thương hiệu mạnh và có tính nhận diện cao sẽ tạo lợi thế lớn trong thị trường cạnh tranh cao cấp, nơi người tiêu dùng tìm kiếm không chỉ chất lượng mà còn cả trải nghiệm văn hóa.
3. Thâm nhập thị trường thông qua các kênh chiến lược
Để mở rộng thị trường gia vị quốc tế, doanh nghiệp cần khai thác đa dạng các kênh tiếp cận khách hàng B2B và B2C, bao gồm:
- Tham gia hội chợ quốc tế chuyên ngành thực phẩm như Anuga (Đức), Gulfood (UAE), SIAL (Pháp), Foodex (Nhật Bản).
- Hợp tác với các nhà phân phối, nhập khẩu và chuỗi siêu thị tại nước sở tại.
- Xây dựng kênh thương mại điện tử xuyên biên giới, như Amazon, Alibaba, Shopee International, hoặc website bán hàng trực tiếp có tích hợp logistics quốc tế.
- Tiếp cận các kênh Horeca (khách sạn – nhà hàng – đầu bếp chuyên nghiệp) tại các thị trường cao cấp, nơi có nhu cầu gia vị tinh tuyển và ổn định.
Chiến lược đa kênh giúp doanh nghiệp linh hoạt mở rộng thị trường, kiểm tra phản ứng của người tiêu dùng và tối ưu chi phí xâm nhập.
4. Nội địa hóa sản phẩm và thích nghi với thị hiếu địa phương
Không thể áp dụng một công thức duy nhất cho tất cả thị trường. Mỗi quốc gia có gu ẩm thực, thói quen tiêu dùng, hệ sinh thái phân phối và quy định riêng biệt. Doanh nghiệp cần:
- Điều chỉnh công thức, độ cay, độ mặn, màu sắc… phù hợp với từng thị trường mục tiêu.
- Tùy chỉnh ngôn ngữ bao bì, thông tin dinh dưỡng, hướng dẫn sử dụng theo tiêu chuẩn bản địa.
- Tạo sản phẩm chuyên biệt cho thị trường mục tiêu như “spice blend” (hỗn hợp gia vị), “instant seasoning” (gia vị pha sẵn), “organic ethnic spice” (gia vị hữu cơ truyền thống)…
Sự chủ động thích ứng sẽ tăng khả năng chấp nhận của thị trường và nâng cao tỷ lệ tái mua hàng.
5. Tối ưu logistics và năng lực xuất khẩu
Một chiến lược thị trường hiệu quả phải đi đôi với năng lực vận hành hậu cần và xuất khẩu:
- Thiết lập hệ thống kho trung chuyển tại nước ngoài, tối ưu hóa chi phí vận chuyển và thời gian giao hàng.
- Tăng cường liên kết với các đơn vị logistics chuyên nghiệp, có kinh nghiệm xuất khẩu thực phẩm đi EU, Mỹ, Nhật Bản…
- Ứng dụng truy xuất nguồn gốc điện tử, blockchain và mã QR để minh bạch hóa chuỗi cung ứng.
- Chuẩn hóa tài liệu xuất khẩu: CO, phytosanitary, MSDS, COA, giấy chứng nhận Organic, Halal, Kosher…
Khả năng vận hành chuỗi cung ứng ổn định là yếu tố sống còn để duy trì uy tín với đối tác quốc tế và đảm bảo tỷ lệ giao hàng đúng hạn cao.
6. Tận dụng các hiệp định thương mại tự do (FTA)
Việt Nam đang là quốc gia sở hữu mạng lưới FTA rộng lớn bậc nhất thế giới, gồm:
- EVFTA, CPTPP, UKVFTA, RCEP, VJEPA, VKFTA và các FTA song phương khác.
- Hàng loạt sản phẩm gia vị như tiêu, quế, hồi, gừng, nghệ, ớt… được giảm hoặc miễn thuế hoàn toàn khi xuất khẩu vào các thị trường này.
Doanh nghiệp cần chủ động tìm hiểu cam kết FTA, tối ưu mã HS, sử dụng ưu đãi thuế quan, đồng thời kết nối với các Trung tâm xúc tiến thương mại để tìm kiếm đối tác nhập khẩu chính ngạch, ổn định và lâu dài.
7. Phát triển sản phẩm có giá trị gia tăng cao
Thay vì chỉ xuất khẩu nguyên liệu thô, doanh nghiệp cần đầu tư vào các sản phẩm chế biến sâu như:
- Bột gia vị trộn sẵn, nước sốt đặc chế, gia vị ướp thịt, bột chiết xuất tinh dầu.
- Gia vị đóng gói nhỏ gọn, có thể dùng một lần cho du lịch, hàng không, nhà hàng cao cấp.
- Gia vị hữu cơ, không chất bảo quản, không bột ngọt, hướng đến nhóm khách hàng quan tâm đến sức khỏe.
Sản phẩm giá trị gia tăng cao không chỉ giúp tăng biên lợi nhuận, mà còn khẳng định đẳng cấp thương hiệu và vị thế trên thị trường quốc tế.
Kết luận
Mở rộng thị trường gia vị ra quốc tế là một quá trình đòi hỏi chiến lược bài bản, năng lực sản xuất chuẩn hóa, khả năng thích ứng thị trường và sự đầu tư dài hạn vào thương hiệu, công nghệ và con người. Với lợi thế về tài nguyên, kinh nghiệm chế biến và bản sắc ẩm thực độc đáo, Việt Nam có đầy đủ tiềm năng để trở thành một trong những quốc gia xuất khẩu gia vị chế biến sâu uy tín tại châu Á. Thành công trong hành trình này phụ thuộc vào sự chủ động chuyển đổi tư duy từ “sản phẩm thô” sang “giải pháp ẩm thực toàn diện”, từ “xuất khẩu hàng hóa” sang “xây dựng thương hiệu quốc tế”.